Có 3 kết quả:

容顏 róng yán ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ容颜 róng yán ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ熔岩 róng yán ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) mien
(2) complexion

Từ điển Trung-Anh

(1) mien
(2) complexion

róng yán ㄖㄨㄥˊ ㄧㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

lava